Có 1 kết quả:

年糕 nián gāo ㄋㄧㄢˊ ㄍㄠ

1/1

nián gāo ㄋㄧㄢˊ ㄍㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

nian gao, New Year cake, typically a sweet, steamed cake made with glutinous rice flour

Bình luận 0